Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
tiếng vang


écho.
Tiếng vang vọng từ vách đá
échos répercutés par une falaise
Đề nghị không có tiếng vang
proposition qui ne trouve pas d'écho.
éclat; retentissement.
Cuốn sách có tiếng vang lớn
livre qui fit un grand éclat.



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.